Chỉ tiêu và điểm chuẩn năm 2021
(02/11/2021)
T
T |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
Tiêu chí phụ |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển theo KQHT THPT |
Điểm môn Hóa học |
Điểm môn Toán |
Thứ tự nguyện vọng |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
450 |
26,25 |
8,75 |
9,00 |
1 |
250 |
28,00 |
2 |
7720203 |
Hóa dược |
A00 |
40 |
26,05 |
8,25 |
8,80 |
2 |
20 |
27,81 |
|
|