TT |
Tên thiết bị |
s.lượng dự trù |
s.lượng duyệt |
Đơn vị dự trù |
|
Tổng Cộng : |
|
|
|
A |
Nguồn kinh phí không thường xuyên (loại 490 khoản 502) |
|
|
|
1 |
Cân kỹ thuật điện tử |
2 |
2 |
VLHL |
2 |
Cân phân tích cơ |
1 |
1 |
VLHL |
3 |
Máy khuấy từ |
2 |
2 |
VLHL, phân tích |
4 |
Máy đo độ dẫn điện |
1 |
1 |
VLHL |
5 |
Máy chuẩn độ thế |
1 |
1 |
VLHL |
6 |
Phân cực kế |
1 |
1 |
VLHL |
7 |
Máy huyết học |
1 |
1 |
YHCS |
8 |
Máy đo sinh hóa máu |
2 |
2 |
YHCS,Hóa sinh |
9 |
Máy Kimograph |
1 |
1 |
YHCS, |
10 |
Máy ly tâm thường |
2 |
2 |
YHCS,D lực |
11 |
Máy quang phổ UV - VIS |
2 |
2 |
YHCS, PTNTT |
12 |
Máy phân tích xét nghiệm nước tiểu |
1 |
1 |
YHCS, |
13 |
Nồi hấp 100 lít |
1 |
1 |
DHCT |
14 |
Bộ kính hiển vi soi nổi , camera truyền hình, LCD |
1 |
1 |
T.vật |
15 |
Máy đông khô |
1 |
1 |
HSinh |
16 |
Máy ly tâm lạnh siêu tốc |
2 |
1 |
Hsinh |
17 |
Máy đo quang kết nối máy tính có phần mềm xử lý đạo hàm |
1 |
1 |
Phân tích |
18 |
Máy thử độ giải phóng của thuốc đạn |
1 |
1 |
B.chế |
19 |
Máy đo độ cứng của viên thuốc |
1 |
1 |
B.chế |
20 |
Máy thử độ mài mòn của viên |
1 |
1 |
CND, |
21 |
Máy đo độ trơn chảy của hạt |
1 |
1 |
CND, |
22 |
Máy tạo hạt khô (roller compactor) cỡ nhỏ |
1 |
1 |
CND, |
23 |
Máy tạo hoàn cứng tự động cỡ nhỏ |
1 |
1 |
CND, |
24 |
Máy đo khối lượng riêng của bột Erweka |
1 |
1 |
CND, |
25 |
Máy chiết siêu âm |
2 |
1 |
CND,D liệu |
26 |
Máy thái dược liệu |
1 |
1 |
D liệu, |
27 |
TB làm bay hơi mẫu bằng khí Nitơ |
1 |
1 |
Hoá dược |
28 |
Máy lắc xoáy GFL |
1 |
1 |
Hoá dược |
29 |
Hệ thống bơm chân không |
1 |
1 |
Hoá dược |
30 |
Tủ lạnh âm sâu 80 độ |
2 |
2 |
H Sinh,Hoá dược |
31 |
Sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao HPTLC |
2 |
2 |
DHCT,Hóa dược |
32 |
Hệ thống làm lạnh bình phản ứng |
1 |
1 |
Hoá dược |
33 |
TB phản ứng sử dụng kỹ thuật vi sóng Batchsynth (Milestone) |
1 |
1 |
H cơ |
34 |
Hệ thống bình phản ứng thuỷ tinh |
1 |
1 |
Hoá dược |
35 |
Máy phân tích TGA |
1 |
1 |
Phân tích |
36 |
Tủ hood |
1 |
1 |
DHCT |
B |
Nguồn kinh phí không thường xuyên Trung Tâm DI&ADR (loại 520 khoản 523) |
|
|
|
1 |
Máy photocopy 2 mặt Duplex |
1 |
1 |
Trung tâm DI&ADR |
2 |
Máy hủy tài liệu công suất cao |
1 |
1 |
Trung tâm DI&ADR |
3 |
Máy in phun màu |
1 |
1 |
Trung tâm DI&ADR |
4 |
Máy in 2 mặt tốc độ cao |
1 |
1 |
Trung tâm DI&ADR |
5 |
Laptop cấu hình cao |
2 |
2 |
Trung tâm DI&ADR |
6 |
Máy ảnh có quay phim HD Reddy |
1 |
1 |
Trung tâm DI&ADR |
7 |
Bộ lưu điện (UPS) |
10 |
10 |
Trung tâm DI&ADR |
8 |
TB tăng tín hiệu wifi (AccessPoint) |
1 |
1 |
Trung tâm DI&ADR |
9 |
Phần mềm Quản lý thông tin ADR |
1 |
1 |
Trung tâm DI&ADR |
C |
Nguồn kinh phí thường xuyên giao tự chủ (loại 490 khoản 502 và 503) |
|
|
|
1 |
Diệt virut cho máy chủ máy trạm |
1 |
1 |
chung toàn trường |
2 |
Phần mềm Quản lý Hành chính |
1 |
1 |
chung toàn trường |