TT |
Tên thiết bị |
S.lg bổ sung |
s.lg duyệt |
Đơn vị dự trù |
A |
TB thí nghiệm |
|
|
|
1 |
Cân kỹ thuật điện tử |
|
7 |
VLHL (2),Vi sinh(2), CNDược (3) |
2 |
Cân phân tích cơ |
|
1 |
VLHL |
3 |
Máy khuấy từ |
4 |
5 |
VLHL(1),phân tích(1), CND(3),Hóa dược(2), Bào chế (2) |
4 |
Máy đo độ dẫn điện |
|
1 |
VLHL |
5 |
Máy chuẩn độ thế |
|
1 |
VLHL |
6 |
Phân cực kế |
|
2 |
VLHL, P.TNTTâm |
7 |
Máy huyết học |
|
1 |
YHCS |
8 |
Máy đo sinh hóa máu |
|
2 |
YHCS,Hóa sinh |
9 |
Máy Kimograph |
|
2 |
YHCS, |
10 |
Máy ly tâm thường |
|
2 |
YHCS,D lực |
11 |
Máy quang phổ UV - VIS |
|
2 |
YHCS, PTNTT |
12 |
Máy phân tích xét nghiệm nước tiểu |
|
1 |
YHCS, |
13 |
Bộ kính hiển vi soi nổi , camera truyền hình, LCD |
|
1 |
T.vật |
14 |
Máy đông khô |
|
1 |
HSinh |
15 |
Máy ly tâm lạnh siêu tốc |
|
1 |
Hsinh |
|
Máy đo quang kết nối máy tính có phần mềm xử lý đạo hàm |
|
1 |
Phân tích |
17 |
Máy thử độ giải phóng của thuốc đạn |
|
1 |
B.chế |
18 |
Máy đo độ cứng của viên thuốc |
|
1 |
B.chế |
19 |
Máy thử độ mài mòn của viên |
|
1 |
Viện CNDP |
20 |
Máy đo độ trơn chảy của hạt |
|
1 |
Viện CNDP |
21 |
Máy tạo hoàn cứng tự động cỡ nhỏ |
|
1 |
CND |
22 |
Máy đo khối lượng riêng của bột Erweka |
|
1 |
Viện CNDP |
23 |
Máy chiết siêu âm |
|
2 |
CND,D liệu |
24 |
Máy thái dược liệu |
|
1 |
D liệu, |
25 |
TB làm bay hơi mẫu bằng khí Nitơ |
|
1 |
Hoá dược |
26 |
Máy lắc xoáy GFL |
|
1 |
Hoá dược |
27 |
Hệ thống bơm chân không |
|
1 |
Hoá dược |
28 |
Tủ lạnh âm sâu 80 độ |
|
2 |
H Sinh,Hoá dược |
29 |
Sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao HPTLC |
|
2 |
DHCT,Hóa dược |
30 |
Hệ thống làm lạnh bình phản ứng |
|
1 |
Hoá dược |
31 |
TB phản ứng sử dụng kỹ thuật vi sóng Batchsynth (Milestone) |
|
1 |
H cơ |
32 |
Hệ thống bình phản ứng thuỷ tinh |
|
1 |
Hoá dược |
33 |
Máy phân tích TGA |
|
1 |
Phân tích |
34 |
Tủ hood |
|
1 |
DHCT |
35 |
Máy hút chân không nước |
|
2 |
CN Dược |
36 |
Máy đo pH |
|
1 |
Viện CNDP |
37 |
Máy đo vòng vô khuẩn |
|
1 |
CN Dược |
38 |
Máy lắc ổn nhiệt loại nhỏ |
|
1 |
CN Dược |
39 |
Máy xay dược liệu |
|
1 |
CN Dược |
40 |
Lồng phản xạ |
|
1 |
YHCS, |
41 |
Chuồng mê lộ |
|
1 |
YHCS, |
42 |
Bộ rây phân tích kích thước hạt (75-2000 µm) |
|
1 |
Viện CNDP |
43 |
Thiết bị đo độ rã thuốc đạn |
|
1 |
Bào chế |
44 |
Thiết bị phản ứng có áp lực |
|
1 |
Hữu cơ |
45 |
Bộ định lượng tinh dầu theo DĐVN |
|
1 |
Dược liệu |
46 |
Máy đo sức căng bề mặt |
|
1 |
V lý-Hóa lý |
47 |
Kính lúp soi nổi (độ phóng đại 6.5-45 lần) |
|
1 |
Thực vật |
48 |
Máy soi tử ngoại |
|
1 |
DHCT |
49 |
Bơm chân không màng dùng cho lọc dung môi HPLC |
2 |
1 |
P.TNTT, Bào chế (2) |
50 |
Bộ bếp bọc 0,25 lit,0,5 lit;1,0 lit;2,0 lit |
|
1 |
CND |
51 |
Pipet tự động chịu dung môi hóa chất 100 - 1000 µl |
1 |
1 |
P.TNTT,Phân tích |
52 |
Pipet tự động chịu dung môi hóa chất 1000 - 5000 µl |
1 |
1 |
P.TNTT,Phân tích |
53 |
Máy hút ẩm |
1 |
1 |
P.TNTT, YHCS |
B |
Thiết bị Dự án |
|
|
|
1 |
Máy ly tâm lạnh tốc độ cao |
|
1 |
P.TNTT |
2 |
Hệ thống sắc ký bản mỏng hiệu năng cao |
|
1 |
BM. Thực vật |
C |
TB Văn phòng |
|
|
|
1 |
Máy photocopy |
|
1 |
Trung tâm DI&ADR |
2 |
Máy tính xách tay |
|
4 |
Trung tâm DI&ADR |
3 |
Máy ảnh có quay phim HD Reddy |
|
1 |
Trung tâm DI&ADR |
4 |
Máy chiếu |
|
3 |
Trung tâm DI&ADR (2), PCNTT |
5 |
Phần mềm Quản lý thông tin ADR |
|
1 |
Trung tâm DI&ADR |